Home / nhân viên hành chính nhân sự tiếng anh là gìNhân viên hành chính nhân sự tiếng anh là gì10/11/2021Bạn là HR và muốn tìm hiểu sâu hơn các từ vựng chuyên ngành để phỏng vấn ứng viên hay tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực đang làm? Vậy thì trọn bộ hơn 200 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự được xechaydiendkbike.vn chia sẻ hôm nay là dành cho bạn. Đừng bỏ qua bài tổng hợp siêu hữu ích này nhé!Nhân viên Hành chính - Nhân sự ở một số ngành nghề bắt buộc phải biết tiếng AnhTại sao HR cần sở hữu bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự?Ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, là một trong những tiêu chí ưu tiên, thậm chí bắt buộc ở một số ngành nghề. Việc hiểu và sử dụng thành thạo một số thuật ngữ chuyên ngành nhân sự giúp HR thể hiện sự chuyên nghiệp đồng thời dễ dàng trao đổi và kiểm tra trình độ tiếng Anh của ứng viên (ở một số vị trí đặc thù), giúp việc sàn lọc và chọn lựa người phù hợp và chính xác hơn, đảm bảo tính hiệu quả cho quy trình tuyển dụng.Bạn đang xem: Nhân viên hành chính nhân sự tiếng anh là gìNgoài ra, điều này cũng giúp nhân sự thuận lợi hơn trong việc tìm kiếm và tham khảo tài liệu chuyên ngành hay soạn thảo văn bản, hợp đồng, giao tiếp với cấp trên và đồng nghiệp…Ứng viên tìm việc nhân sự - HR cũng cần biết những từ vựng chuyên ngành này để phục vụ cho buổi phỏng vấn cũng như công việc trong tương lai.Xem thêm: Ng Viết Tắt Của Từ Gì ? Viết Tắt Của Từ Gì? Ng Có Nghĩa Là GìThuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự+ Thuật ngữ tiếng Anh về vị trí, chức vụHuman resources→Ngành nhân sựPesonnel→Nhân sự / bộ phận nhân sựDepart ment / Room / Devision→Bộ phậnHead of department→Trưởng phòngDirector→Giám đốc / Trưởng bộ phậnHR manager→Trưởng phòng nhân sựStaff / Employee→Nhân viên văn phòngPesonnel officer→Nhân viên nhân sựIntern→Nhân viên thực tậpTrainee→Nhân viên thử việcExecutive→Chuyên viênGraduate→Sinh viên mới ra trườngCarrer employee→Nhân viên biên chếDaily worker→Nhân viên công nhậtContractual employee→Nhân viên hợp đồngSelf- employed workers→Nhân viên tự doFormer employee→Cựu nhân viênColleague / Peers→Đồng nghiệpAdministrator cadre / High rank cadre→Cán bộ quản trị cấp caoLeading→Lãnh đạoSubordinate→Cấp dưới+ Thuật ngữ tiếng Anh về hồ sơ xin việcApplication form→Mẫu đơn ứng tuyểnLabor contract→Hợp đồng lao độngEducation→Giáo dụcEvolution of application / Review of application→Xét đơn ứng tuyểnCover letter→Thư xin việcJob→Công việcJob bidding→Thông báo thủ tục đăng kýJob description→Bảnmô tả công việcJob specification→Bảnmô tả tiêu chuẩn chi tiết công việcJob title→Chức danh công việcKey job→Công việc chủ yếuRésumé→Bản tóm tắt thông tin cá nhân khi xin việcCurriculum vitae(C.V)→Bản tóm tắt trình độ học vấn và kinh nghiệmCriminal record→Lý lịch tư phápMedical certificate→Giấy khám sức khỏeProfesion→Chuyên ngành, chuyên mônCareer planning and development→Kế hoạch và phát triển nghề nghiệpKnowledge→Kiến thứcSeniority→Thâm niênSenior→Người có kinh nghiệmPesonnel Senior officer:→Người có kinh nghiệm về nhân sựSkill→Kỹ năng / tay nghềSoft skills→Kỹ năng mềmExpertise→Chuyên mônDiploma→Bằng cấpAbility→Khả năngAdaptive→Thích nghiEntrepreneurial→Năng động / sáng tạo+ Thuật ngữ tiếng Anh về Phỏng vấn và sau Phỏng vấnRecruitment→Sự tuyển dụngCandidate→Ứng viênInterview→Phỏng vấnPreliminary interview / Initial Screening interview→Phỏng vấn sơ bộBoard interview / Panel interview→Phỏng vấn hội đồngGroup interview→Phỏng vấn nhómOne-on-one interview→Phỏng vấn cá nhânProbation period→Thời gian thử việcWork environment→Môi trường làm việcInternship→Thực tậpTask / Duty→Nhiệm vụ / phận sựAssessment of employee potential→Đánh giá tiềm năng nhân viênJob knownledge test→Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên mônPsychological tests→Trắc nghiệm tâm lýOffer letter→Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)Labor law→Luật lao động+ Thuật ngữ tiếng Anhvề tiền lương và hình thức trả lươngCompensation→ Lương bổngPay rate→ Mức lươngStarting salary→Lương khởi điểmGoing rate / Wege/ Prevailing rate→Mức lương hiện hànhGross salary→Lương gộp (chưa trừ)Net salary→Lương thực nhậnNon-financial compensation→Lương bổng đãi ngộ phi tài chínhPay→Trả lươngPay grades→Ngạch / hạng lươngPay scale→Thang lươngPay ranges→Bậc lươngPay roll / Pay sheet→Bảng lươngPay-day→Ngày phát lươngPay-slip→Phiếu lươngSalary advances→Lương tạm ứngWage→Lương công nhậtPension→Lương hưuIncome→Thu nhậpBenchmark job→Công việc chuẩn để tính lương100 per cent premium payment→Trả lương 100%Adjusting pay rates→Điều chỉnh mức lươngEmerson efficiency bonus payment→Trả lương theo hiệu năngGain sharing payment or the halsey premium plan→Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởngGantt task anh Bonus payment→Trả lương cơ bản cộng tiền thưởngGroup incentive plan/Group incetive payment→Trả lương theo nhómIncentive payment→Trả lương kích thích lao độngIndividual incentive payment→Trả lương theo cá nhânJob pricing→Ấn định mức trả lươngAdjust pay rate→Điều chỉnh mức lươngAnnual adjustment→Điều chỉnh hàng nămPayment for time not worked→Trả lương trong thời gian không làm việcPiecework payment→Trả lương khoáng sản phẩmTime payment→Trả lương theo thời gianHiểu và sử dụng thành thạo thuật ngữ chuyên ngành nhân sự thể hiện sự chuyên nghiệp khi phỏng vấn+ Thuật ngữ tiếng Anh về chế độ phúc lợi khácBenefits→Phúc lợiServices and benefits→Dịch vụ và phúc lợiSocial security→An sinh xã hộiAllowances→Trợ cấpSocial assistance→Trợ cấp xã hộiCommission→Hoa hồngLeave / Leave of absence→Nghỉ phépAnnual leave→Nghỉ phép thường niênAward / Reward / Gratification / Bonus→Thưởng, tiền thưởngDeath in service compensation→Bồi thường tử tuấtRetire→Nghỉ hưuEarly retirement→Về hưu nonEducation assistance→Trợ cấp giáo dụcFamily benefits→Trợ cấp gia đìnhLife insuarance→Bảo hiểm nhân thọHazard pay→Tiền trợ cấp nguy hiểmPremium pay→Tiền trợ cấp độc hạiSeverance pay→Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)Physical examination→Khám sức khỏeWorker’s compensation→Đền bù ốm đau hay tai nạn lao độngOutstanding staff→Nhân viên xuất sắcPromotion→Thăng chứcApprenticeship training→Đào tạo học nghềAbsent from work→Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)Holiday leave→Nghỉ lễ có hưởng lươngPaid absences→Vắng mặt vẫn được trả lươngPaid leave→Nghỉ phép có lươngCollective agreement→Thỏa ước tập thểLabor agreement→Thỏa ước lao độngCompensation equity→Bình đẳng về lương và đãi ngộLayoff→Tạm cho nghỉ vì không có việc làmMaternity leave→Nghỉ chế độ thai sảnSick leaves→Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lươngMedical benefits→Trợ cấp y tếMoving expenses→Chi phí đi lạiTravel benefits→Trợ cấp đi đườngUnemployment benefits→Trợ cấp thất nghiệpCost of living→Chi phí sinh hoạtCompensation→Đền bù+ Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khácDevelopment→Sự phát triểnHuman resource development→Phát triển nguồn nhân lựcTransfer→Thuyên chuyển nhân viênStrategic planning→Hoạch định chiến lượcBehavioral norms→Các chuẩn mực hành viCorporate culture→Văn hóa công tyCorporate philosophy→Triết lý công tyEmployee manual / Handbook→Cẩm nang nhân viênNorms→Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩnPerformance appraisal→Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việcHuman resource development→Phát triển nguồn nhân lựcPerson-hours/ Man-hours→Giờ công lao động của 1 ngườiWorking hours→Giờ làm việcBudget→Quỹ, ngân quỹShift→Ca/ kípSpecific environment→Môi trường đặc thùNight work→Làm việc ban đêmOvertime→Làm thêm giờPerformance review→Đánh giá năng lựcSupervisory style→Phong cách quản lýHeadhunt→Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)Vacancy→Vị trí trống cần tuyển mớiRecruitment agency→Công ty tuyển dụngJob advertisement→Thông báo tuyển dụngConflict→ Mâu thuẫnTaboo→ Điều tối kịWrongful behavior→ Hành vi sai tráiStress of work→Căng thẳng công việcInternal equity→Bình đẳng nội bộAggrieved employee→Nhân viên bị ngược đãiDemotion→Giáng chứcDiscipline→Kỷ luậtPunishment→PhạtPenalty→Hình phạtOff the job training→Đào tạo ngoài nơi làm việcOn the job training→Đào tạo tại chỗTraining→Đào tạoCoaching→Huấn luyệnTransfer→Thuyên chuyểnViolation of company rules→Vi phạm điều lệ công tyViolation of health and safety standards→Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao độngViolation of law→Vi phạm luậtWritten reminder→Nhắc nhở bằng văn bảnUnemployed→Thất nghiệpCost of living→Chi phí sinh hoạtResignation→Xin thôi việcJob rotation→Luân phiên công tácRisk tolerance→Chấp nhận rủi roSelf-actualization needs→Nhu cẩu thể hiện bản thânSelf appraisal→Tự đánh giáRecruitment fair→Hội chợ việc làm...Kể cả bạn là nhà tuyển dụng hay ứng viên tìm việc HR cũng cần hiểu và sử dụng thành thạo những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự trên đây để đạt được mục tiêu và hiệu quả công việc.